Giới từ “with” được sử dụng để diễn tả sự điên cuồng, mất kiểm soát.
with the spirit of"solidarity" has distribute strongly in every single soul of Sigma men and women, showing the comprehending, kindness and accountability of each towards with communities that couple of ethnic teams have.
/concept /verifyErrors Thêm identify Đi đến các danh sách từ của bạn
Đa số danh từ đếm được có thể biến tố để thể Helloện số nhiều nhờ hậu tố -s/es, nhưng một số có dạng số nhiều bất quy tắc.
idiom towards the brink of a little something to/for all intents and purposes idiom approximately (executing) one thing idiom way Xem thêm kết quả »
Tất cả barrier gesture gesture drawing gesture politics expansive gesture gesture recognition Xem tất cả các định nghĩa Từ của Ngày
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Gestures & gesturing air punch air quotations bat beckon fowl blow anyone a kiss phrase flag something/someone down flip flip anyone off flip/give an individual the chook idiom prosper non-verbal non-verbally peace indicator pump somebody's hand idiom shake shrug signing tongue wink Xem thêm kết quả »
Trong giao tiếp công việc – quan hệ thương mại, bắt tay người có chức vụ lớn hơn trước, nhỏ hơn sau.
27. Học thuộc một bài văn “khó” “tốt hơn gấp one hundred lần” học thuộc những bài văn đơn giản.
Get about to acquire or appear to get possession, use, or enjoyment of, to result in to get in a single's possession or succeed in possessing accessible for a single's use or satisfaction;...
if one particular doesn't have a clear idea of cause and outcome. Từ Cambridge English Corpus The creator's sufficient use of images of participants gesturing
Các từ điển mà bạn có thể tra get more info cứu như tiếng Anh trong trang mạng của Cambridge Dictionary là:
traveling to was rendered more appealing through the troubles of vacation. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của Digital Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Push hay của các nhà cấp phép.
Get throughout to obtain or arrive to own possession, use, or satisfaction of, to trigger to be in one's possession or reach possessing readily available for just one's use or satisfaction;...